Có 2 kết quả:
于心不忍 yú xīn bù rěn ㄩˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ • 於心不忍 yú xīn bù rěn ㄩˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
can't bear to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't bear to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0